skl_trungnghia
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(475pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(81pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(66pp)
WA
1 / 10
PY3
63%
(13pp)
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi lặp lại | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
HSG THCS (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |