skl_trungnghia
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(686pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 800.0 / |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi lặp lại | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
HSG THCS (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |