thang9
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
95%
(1425pp)
TLE
12 / 20
C++17
90%
(866pp)
TLE
14 / 21
C++17
86%
(629pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(326pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(147pp)
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 240.0 / 300.0 |
Training (3493.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
dance01 | 200.0 / 200.0 |
Giá trị nhỏ nhất | 733.3 / 300.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Query-Sum 2 | 960.0 / 1600.0 |