thangne210608
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
WA
18 / 20
C++20
77%
(209pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(70pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(66pp)
AC
1600 / 1600
C++20
63%
(63pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều | 100.0 / 100.0 |
contest (932.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 32.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Tính toán | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
DHBB (24.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đủ chất | 24.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 270.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #2 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 90.0 / 100.0 |
Số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Đếm dấu cách | 100.0 / 100.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |