thangne210608
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
1600 / 1600
C++20
86%
(86pp)
AC
1 / 1
C++20
81%
(81pp)
AC
30 / 30
C++20
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
TLE
9 / 10
C++20
63%
(57pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (24.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đủ chất | 24.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #2 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 90.0 / 100.0 |
Số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |