thangtvbdev
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(300pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(285pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(271pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(163pp)
TLE
16 / 100
C++17
77%
(37pp)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |