thanhtamido0
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
RTE
9 / 10
C++17
90%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1372pp)
AC
30 / 30
C++17
81%
(1303pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(1103pp)
AC
4 / 4
C++17
70%
(978pp)
AC
9 / 9
C++17
66%
(929pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(882pp)
Training (9020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FUTURE NUMBER 1 | 1400.0 / |
Đếm Cặp | 1600.0 / |
Đếm số nguyên tố | 1800.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
Số phong phú | 1500.0 / |
Đếm chuỗi BAB | 1400.0 / |
Những cây kẹo hạnh phúc | 1200.0 / |
HSG THPT (11218.0 điểm)
CPP Basic 01 (1592.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Mật khẩu | 800.0 / |
Cánh diều (3300.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
HackerRank (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Tháp ba màu | 1900.0 / |
CSES (2826.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1500.0 / |
CSES - Permutations | Hoán vị | 1100.0 / |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Khác (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quý chia kẹo | 1600.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |