thanhtamido0
Phân tích điểm
TLE
5 / 9
C++17
95%
(1319pp)
AC
5 / 5
C++17
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(943pp)
TLE
7 / 10
C++17
81%
(798pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(696pp)
WA
18 / 21
C++17
74%
(630pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(531pp)
AC
4 / 4
C++17
63%
(490pp)
Training (4014.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FUTURE NUMBER 1 | 300.0 / |
Đếm Cặp | 1600.0 / |
Đếm số nguyên tố | 400.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
Số phong phú | 200.0 / |
Đếm chuỗi BAB | 777.0 / |
Những cây kẹo hạnh phúc | 777.0 / |
HSG THPT (2213.0 điểm)
CPP Basic 01 (1199.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Mật khẩu | 100.0 / |
Cánh diều (1100.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
HackerRank (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
Tháp ba màu | 200.0 / |
CSES (3226.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / |
CSES - Permutations | Hoán vị | 1000.0 / |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
Khác (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quý chia kẹo | 850.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |