thannhan
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(2500pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1710pp)
AC
2 / 2
C++11
90%
(1534pp)
AC
16 / 16
C++11
86%
(1286pp)
AC
3 / 3
C++11
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1006pp)
AC
2 / 2
C++11
74%
(956pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(796pp)
AC
16 / 16
C++11
63%
(756pp)
contest (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 180.0 / 900.0 |
CSES (14700.0 điểm)
GSPVHCUTE (11.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 6: Chữ số không | 11.25 / 2700.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
THT (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1280.0 / 1600.0 |
Training (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cộng trừ trên Module | 1200.0 / 1200.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Xóa dấu khoảng trống | 100.0 / 100.0 |
Tổng từ i -> j | 800.0 / 800.0 |