thannhan
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(2500pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1710pp)
AC
2 / 2
C++11
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(977pp)
AC
16 / 16
C++11
77%
(929pp)
AC
12 / 12
C++11
74%
(809pp)
AC
2 / 2
C++11
70%
(698pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(504pp)
contest (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 180.0 / 900.0 |
CSES (8900.0 điểm)
GSPVHCUTE (11.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 6: Chữ số không | 11.25 / 2700.0 |
THT (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1280.0 / 1600.0 |
Training (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cộng trừ trên Module | 1200.0 / 1200.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Xóa dấu khoảng trống | 100.0 / 100.0 |
Tổng từ i -> j | 800.0 / 800.0 |