thannhan
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++11
100%
(1600pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++11
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1286pp)
AC
9 / 9
C++11
81%
(1222pp)
AC
3 / 3
C++11
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++11
70%
(978pp)
AC
16 / 16
C++11
66%
(929pp)
AC
2 / 2
C++11
63%
(819pp)
Training (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa dấu khoảng trống | 800.0 / |
Phân tích thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
Cộng trừ trên Module | 900.0 / |
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
CSES (15442.9 điểm)
contest (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (9.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 6: Chữ số không | 2300.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số tiếp theo | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 1500.0 / |