thinhqw48
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
7:39 p.m. 29 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
10:24 p.m. 18 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++17
3:24 p.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
18 / 18
PYPY
11:04 p.m. 2 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
12:38 p.m. 9 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++17
7:24 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++17
10:04 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
20 / 20
PY3
11:16 p.m. 20 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(210pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CSES (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Array Division | Chia mảng | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Counting Bits | Đếm Bit | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II | 1400.0 / 1400.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tư duy kiểu Úc | 50.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
THT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Digit | 190.0 / 1900.0 |
Training (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có n ước | 1500.0 / 1500.0 |
Số phong phú | 200.0 / 200.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |