thinhqw48
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
PYPY
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1117pp)
AC
21 / 21
PY3
66%
(1061pp)
AC
18 / 18
PYPY
63%
(1008pp)
Training (7180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Tìm số có n ước | 1700.0 / |
Số phong phú | 1500.0 / |
Đếm chữ số 0 tận cùng | 1300.0 / |
Ghép số | 1400.0 / |
Chia hết cho 25 | 1500.0 / |
CSES (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Array Division | Chia mảng | 1600.0 / |
CSES - Counting Bits | Đếm Bit | 1600.0 / |
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II | 1500.0 / |
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1400.0 / |
HSG THPT (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 800.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 1400.0 / |
OLP MT&TN (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THT (3696.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Digit | 1400.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1700.0 / |
Khác (3690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 2100.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FiFa | 900.0 / |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
DHBB (2360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 1900.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |