tht_nguyenducanh
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++14
100%
(2100pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1372pp)
TLE
128 / 200
C++14
74%
(1082pp)
AC
9 / 9
C++14
70%
(559pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(265pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(252pp)
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (DHBB CT '19) | 400.0 / 400.0 |
Candies | 400.0 / 400.0 |
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (1505.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1472.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 0.8 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 32.8 / 70.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi cá độ (C div 1) | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
HSG THPT (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / 1900.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (1523.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1523.8 / 1600.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
INCQUERIES | 100.0 / 100.0 |