thuyplm_1

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
TLE
9 / 10
PY3
81%
(586pp)
THT Bảng A (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Training (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |