thuyplm_1

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(300pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(95pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
TLE
9 / 10
PY3
81%
(73pp)
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Training (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |