tinhoc11
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(171pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(163pp)
WA
7 / 100
PYPY
77%
(97pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(74pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(63pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 30.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
HSG THPT (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 30.0 / 300.0 |
THT (126.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bánh sinh nhật | 126.0 / 1800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Khẩu trang | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng | 100.0 / 100.0 |