tk21quangmaihuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:19 p.m. 14 Tháng 5, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
4 / 4
C++20
3:47 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1330pp)
AC
2 / 2
C++20
6:44 p.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
13 / 13
PY3
6:30 p.m. 4 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(1115pp)
AC
12 / 12
C++20
8:55 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(977pp)
AC
23 / 23
C++20
7:49 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
2 / 2
PY3
9:04 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
5:47 p.m. 11 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(698pp)
AC
18 / 18
C++20
8:21 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7276.0 điểm)
contest (2694.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (12300.0 điểm)
DHBB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 100.0 / 200.0 |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (3485.7 điểm)
HSG THPT (592.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1148.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2660.0 điểm)
Training (16162.5 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |