toanbuingoc

Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++20
100%
(1700pp)
TLE
8 / 10
C++20
95%
(1368pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1264pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1115pp)
AC
45 / 45
C++20
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(929pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(809pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(768pp)
WA
90 / 100
C++20
66%
(657pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(567pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
THT (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Training (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ô vuông trong bông tuyết | 800.0 / |
Nhập xuất #2 | 800.0 / |
DFS cơ bản | 1300.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số #0 | 800.0 / |
Đếm số nguyên tố #2 | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 800.0 / |
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |
HSG THCS (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |