toidicakhia
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++14
100%
(300pp)
WA
11 / 13
C++14
95%
(241pp)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FNUM | 200.0 / 200.0 |