tokucha
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(1115pp)
TLE
8 / 10
SCAT
81%
(912pp)
AC
100 / 100
SCAT
77%
(619pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(588pp)
THT Bảng A (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
THT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Training (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |