tokucha
Phân tích điểm
TLE
8 / 10
SCAT
100%
(720pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(190pp)
AC
100 / 100
SCAT
90%
(90pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(86pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(81pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(77pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(74pp)
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp ba số | 100.0 / 100.0 |
Training (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 720.0 / 900.0 |