totiteikungu
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(1400pp)
TLE
8 / 14
C++20
95%
(869pp)
WA
9 / 20
C++20
86%
(347pp)
TLE
21 / 25
C++20
81%
(274pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(140pp)
RTE
8 / 13
C++20
66%
(122pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(63pp)
ABC (405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 405.0 / 900.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 100.0 / 100.0 |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Giả thuyết Goldbach | 100.0 / 200.0 |
CSES (914.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 914.286 / 1600.0 |
HSG THCS (584.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 184.615 / 300.0 |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (636.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 336.0 / 400.0 |