totiteikungu
Phân tích điểm
TLE
21 / 25
C++20
100%
(1512pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1330pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1115pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(896pp)
TLE
8 / 14
C++20
74%
(630pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(504pp)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 800.0 / |
contest (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (2453.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Training (2812.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 1800.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
CSES (857.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1500.0 / |
ABC (495.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |