trần_dần
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(2185pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++11
81%
(1710pp)
AC
13 / 13
C++11
77%
(1548pp)
AC
40 / 40
C++11
66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1071pp)
contest (6250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bói Tình Bạn | 550.0 / 550.0 |
Tổng bình phương | 1600.0 / 1600.0 |
Heo đất | 1800.0 / 1800.0 |
Tính tổng với GCD | 2300.0 / 2300.0 |
DHBB (11100.0 điểm)
Happy School (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / 400.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Training (5950.0 điểm)
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |