trần_dần
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2400pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1995pp)
AC
25 / 25
C++11
77%
(1548pp)
AC
39 / 39
C++11
74%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(1397pp)
AC
16 / 16
C++11
66%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1260pp)
Training (15300.0 điểm)
Practice VOI (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
MEX | 1600.0 / |
contest (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Heo đất | 1800.0 / |
Tổng bình phương | 2000.0 / |
Bói Tình Bạn | 2000.0 / |
Tính tổng với GCD | 2400.0 / |
DHBB (14900.0 điểm)
Happy School (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làng Lá | 2000.0 / |
Bò Mộng | 2100.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 2000.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |