tranK123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(285pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(271pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(171pp)
AC
16 / 16
C++11
74%
(147pp)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dê Non | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 100.0 / 100.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / 200.0 |