tranphuongtung
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1805pp)
AC
8 / 8
C++17
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(504pp)
Training (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1500.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Sắp xếp 3 số | 800.0 / |
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) | 1900.0 / |
CSES (3262.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1400.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
HSG THCS (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 1500.0 / |
Chia nhóm | 1400.0 / |
Hộp quà | 1400.0 / |
Cây cảnh | 900.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
DHBB (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |