tranthanh_ictu1986
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++11
100%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1045pp)
TLE
7 / 10
C++11
90%
(948pp)
RTE
9 / 14
C++11
86%
(882pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(279pp)
RTE
21 / 25
C++11
66%
(223pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(189pp)
contest (1982.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Kẹo | 882.0 / 1800.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (3328.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1028.571 / 1600.0 |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 80.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Training (1836.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 266.667 / 2000.0 |