trantrungkein
Phân tích điểm
AC
23 / 23
C++17
100%
(1600pp)
AC
35 / 35
C++17
95%
(1520pp)
AC
26 / 26
C++17
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(1222pp)
AC
15 / 15
C++17
77%
(1083pp)
AC
21 / 21
C++17
74%
(1029pp)
AC
18 / 18
C++17
70%
(908pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(862pp)
RTE
10 / 16
C++17
63%
(709pp)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
CSES (12925.0 điểm)
DHBB (15.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 15.8 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 680.0 / 1700.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chứa max | 300.0 / 300.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pha Lê | 100.0 / 100.0 |
Training (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
module 0 | 100.0 / 100.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Kế hoạch thuê nhân công | 400.0 / 400.0 |
Quảng Cáo | 200.0 / 400.0 |
Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |