trumchepcode1906
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(2100pp)
AC
40 / 40
C++14
95%
(1995pp)
AC
80 / 80
C++14
90%
(1895pp)
AC
200 / 200
C++14
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1629pp)
AC
6 / 6
C++20
77%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1197pp)
contest (8592.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Heo đất | 1800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Kiểm soát dịch bệnh | 2000.0 / |
Dãy con Fibonacci | 1900.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Happy School (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi cá độ (C div 1) | 1900.0 / |
HSG THCS (6800.0 điểm)
Training (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (Bài 2 THTC - N.An 2021) | 2000.0 / |
Nobita và cuộc chiến giữa các hành tinh | 1800.0 / |
Hình chữ nhật giao nhau (DUTPC'21) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (2673.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
APIO (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chèo thuyền | 2100.0 / |
DHBB (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phi tiêu | 1500.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 2100.0 / |
Khác (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
PALINDROME PATH | 1800.0 / |
HSG THPT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) | 1500.0 / |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1700.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại hè Tin học | 1800.0 / |