trumchepcode1906
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++14
100%
(2300pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(1805pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1624pp)
AC
7 / 7
C++14
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1250pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(796pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(756pp)
APIO (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chèo thuyền | 500.0 / 500.0 |
contest (3037.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Dãy con Fibonacci | 400.0 / 400.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Heo đất | 1800.0 / 1800.0 |
Kiểm soát dịch bệnh | 237.624 / 600.0 |
CSES (9650.0 điểm)
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (2317.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 1.6 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 16.3 / 60.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi cá độ (C div 1) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2400.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
PALINDROME PATH | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại hè Tin học | 400.0 / 400.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (Bài 2 THTC - N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật giao nhau (DUTPC'21) | 500.0 / 500.0 |
Nobita và cuộc chiến giữa các hành tinh | 400.0 / 400.0 |