trungxautraisepai
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
100%
(1400pp)
TLE
11 / 12
PYPY
95%
(1045pp)
TLE
11 / 14
PY3
90%
(922pp)
AC
17 / 17
C++14
86%
(857pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(815pp)
WA
5 / 6
PY3
77%
(645pp)
TLE
15 / 20
PY3
74%
(606pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(189pp)
contest (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 140.0 / 200.0 |
CSES (4779.8 điểm)
DHBB (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông lớn nhất | 250.0 / 500.0 |
HSG THCS (766.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 166.667 / 200.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hai phần tử dễ thương | 300.0 / 300.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |