trungxautraisepai
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
IR
10 / 12
PY3
86%
(1286pp)
AC
17 / 17
C++14
81%
(1140pp)
TLE
11 / 12
PYPY
77%
(1064pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(956pp)
AC
21 / 21
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(693pp)
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông lớn nhất | 1600.0 / |
CSES (5854.7 điểm)
Training (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
Hai phần tử dễ thương | 1300.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1800.0 / |