tuank40itchv
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++11
100%
(2300pp)
AC
700 / 700
C++14
95%
(2090pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1895pp)
TLE
91 / 100
C++14
86%
(1720pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1466pp)
77%
(1315pp)
TLE
10 / 14
C++20
74%
(1050pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(349pp)
AC
48 / 48
C++14
63%
(252pp)
contest (2006.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #7 - Bài 6 - Bài Toán Khó Nhất | 2006.4 / 2200.0 |
CSES (4928.6 điểm)
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà | 400.0 / 400.0 |
GSPVHCUTE (4544.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 44.4 / 60.0 |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / 2200.0 |
HSG THCS (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 20.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 168.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại hè Tin học | 400.0 / 400.0 |
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch vụ chăm sóc khách hàng | 500.0 / 500.0 |