tuankhoi296
Phân tích điểm
RTE
5 / 10
C++17
95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(361pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(221pp)
AC
30 / 30
C++17
70%
(210pp)
TLE
49 / 50
C++17
66%
(195pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(107pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 900.0 / 1800.0 |
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Giấc mơ | 1600.0 / 1600.0 |
Xếp gỗ | 300.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (53.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
lqddiv | 53.333 / 100.0 |
OLP MT&TN (294.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 294.0 / 300.0 |
Practice VOI (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 380.0 / 400.0 |
Training (470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
All LCS | 300.0 / 300.0 |
PRIME STRING | 170.0 / 170.0 |
vn.spoj (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 10.0 / 200.0 |