tuanminh613
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
2:32 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
50 / 50
PY3
10:24 a.m. 4 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
2:58 p.m. 27 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
9:53 a.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(155pp)
AC
10 / 10
PY3
9:45 a.m. 4 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
5 / 5
PY3
4:35 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
10:10 a.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
10:07 a.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2100.0 điểm)
hermann01 (610.0 điểm)
HSG THCS (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 60.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (5120.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |