viethalinhnhiduulau
Phân tích điểm
AC
1 / 1
PAS
100%
(1500pp)
AC
4 / 4
PAS
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(857pp)
IR
5 / 10
PAS
81%
(774pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(619pp)
TLE
640 / 800
C++20
74%
(588pp)
AC
12 / 12
PAS
70%
(70pp)
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 1500.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư | 100.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 1000.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |