viethungtn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(882pp)
CPP Basic 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp | 1400.0 / |
THT Bảng A (16900.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
OLP MT&TN (6500.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT (5800.0 điểm)
HSG THCS (4320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp bằng nhau | 800.0 / |