vuhoanh
Phân tích điểm
100%
(665pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(95pp)
AC
5 / 5
PYPY
90%
(90pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(86pp)
THT (665.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 665.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |