vuminhtri123
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(100pp)
AC
100 / 100
SCAT
95%
(95pp)
AC
100 / 100
SCAT
90%
(90pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(86pp)
TLE
3 / 5
SCAT
81%
(49pp)
WA
6 / 10
SCAT
77%
(46pp)
TLE
2 / 5
SCAT
70%
(28pp)
WA
20 / 100
SCAT
66%
(13pp)
THT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 40.0 / 100.0 |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 60.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
San nước cam | 20.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 60.0 / 100.0 |
Sắp xếp ba số | 100.0 / 100.0 |
Training Python (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |