ximuoi_2013
Phân tích điểm
AC
1 / 1
SCAT
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
TLE
3 / 5
SCAT
81%
(733pp)
AC
6 / 6
SCAT
77%
(619pp)
AC
50 / 50
SCAT
74%
(588pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(559pp)
TLE
3 / 5
SCAT
66%
(517pp)
TLE
6 / 10
SCAT
63%
(492pp)
THT Bảng A (4540.0 điểm)
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |