ximuoi_2013
Phân tích điểm
AC
6 / 6
SCAT
100%
(100pp)
AC
50 / 50
SCAT
95%
(95pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(90pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(86pp)
AC
1 / 1
SCAT
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(74pp)
TLE
3 / 5
SCAT
70%
(42pp)
TLE
3 / 5
SCAT
66%
(40pp)
TLE
6 / 10
SCAT
63%
(38pp)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 60.0 / 100.0 |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |