Khánh_2008
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
6:30 p.m. 2 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
720 / 720
C++20
2:14 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
22 / 22
C++20
4:16 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1986pp)
AC
100 / 100
PY3
7:31 p.m. 12 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1800pp)
AC
13 / 13
PY3
1:54 p.m. 2 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(1629pp)
AC
700 / 700
C++20
1:07 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1470pp)
AC
13 / 13
PY3
1:14 p.m. 30 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(1397pp)
AC
10 / 10
PY3
8:34 p.m. 16 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(1327pp)
AC
100 / 100
PY3
4:25 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(1260pp)
ABC (2601.0 điểm)
Array Practice (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
ROBOT-MOVE | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (27184.0 điểm)
Cốt Phốt (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (89984.2 điểm)
DHBB (10650.0 điểm)
Free Contest (1049.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
AEQLB | 350.0 / 1400.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
GSPVHCUTE (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
HackerRank (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1300.0 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
HSG THCS (9837.3 điểm)
HSG THPT (4638.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (3980.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (5748.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.0 điểm)
THT (12130.0 điểm)
THT Bảng A (9041.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (228.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 228.571 / 300.0 |
Training (49901.0 điểm)
Training Python (3100.0 điểm)
vn.spoj (2700.0 điểm)
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |