1 |
2176 |
|
7 |
7 |
6 |
20 |
2 |
2357 |
|
7 |
3.850 |
4.725 |
15.575 |
3 |
1919 |
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
7 |
7 |
1.500 |
15.500 |
4 |
2027 |
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
4.200 |
5.250 |
6 |
15.450 |
5 |
1849 |
|
6.888 |
7 |
0 |
13.888 |
6 |
1978 |
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
2.800 |
7 |
3.300 |
13.100 |
7 |
1785 |
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
|
4.830 |
6 |
10.830 |
8 |
1633 |
villeclaude
Hoàng Văn Trà
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
5.600 |
3.223 |
0.900 |
9.723 |
9 |
1526 |
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
|
2.954 |
6 |
8.954 |
10 |
1610 |
|
0.280 |
2.578 |
6 |
8.858 |
11 |
1654 |
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
0.093 |
7 |
1.200 |
8.293 |
12 |
1401 |
|
|
6.533 |
1.200 |
7.733 |
13 |
1784 |
|
|
7 |
0.600 |
7.600 |
14 |
1610 |
PhcKhnhTapCode
Nguyễn Phúc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
0.280 |
7 |
0 |
7.280 |
15 |
1222 |
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
2.290 |
2.954 |
1.200 |
6.444 |
16 |
1392 |
|
0.280 |
5.250 |
0.600 |
6.130 |
17 |
1460 |
whitezeros1410
Phan Nguyễn Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
|
0.093 |
6 |
6.093 |
18 |
1417 |
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
|
0.149 |
1.178 |
4.725 |
6.052 |
19 |
1356 |
|
5.656 |
|
|
5.656 |
20 |
1320 |
2
Có 2 ny 😋 ... ảo 😢
|
|
|
5.250 |
5.250 |
21 |
1319 |
|
|
|
5.160 |
5.160 |
22 |
1509 |
player131007
Lương Việt Hoàng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
1.400 |
0 |
1.950 |
3.350 |
23 |
1047 |
ninhanhvuk7
Ninh Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
|
2.954 |
|
2.954 |
23 |
1047 |
ngda290307
Nguyễn Duy Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
|
2.954 |
|
2.954 |
25 |
1522 |
|
0.149 |
2.450 |
0 |
2.599 |
26 |
1173 |
trang2406
Nguyễn Quang Linh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
|
1.050 |
0.900 |
1.950 |
26 |
1464 |
|
|
1.050 |
0.900 |
1.950 |
28 |
1299 |
|
0.149 |
1.213 |
0 |
1.362 |
29 |
1197 |
|
|
0.784 |
|
0.784 |
30 |
1358 |
|
|
0.560 |
|
0.560 |
31 |
895 |
jznctt
Nguyễn Công Thuận Thiên
|
|
0.210 |
|
0.210 |
32 |
|
anhquan24
Nguyễn Anh Quân
THCS Nguyễn Văn Linh, Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
948 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
32 |
948 |
|
|
0 |
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
948 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
32 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
buivietthanh
Bùi Viết Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
|
|
|
0 |
32 |
|
tminh_hk20
Trương Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
phulx
Lê Xuân Phú, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
|
|
|
0 |
32 |
|
tomche
Trần Minh Tuấn
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
|
|
|
0 |
32 |
|
ngoc_ty
Nguyễn Ngọc Tỷ
THPT Bình Minh - Vĩnh Long
|
|
|
|
0 |
32 |
|
chungnopro22082007
Nguyễn Thành Chung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
32 |
|
ngvu0407
Nguyễn Quố Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
32 |
|
OKAZU
Nguyễn Thanh Huy
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
Siquy3001
Trần Sĩ Quý
Trường THCS Phan Bội Châu
|
|
|
|
0 |
32 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
|
|
|
0 |
32 |
|
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
|
|
|
0 |
32 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
dabau
Mai Hoàng Gia Bảo
THCS Huỳnh Bá Chánh - Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
32 |
1466 |
|
|
|
0 |
0 |
32 |
|
_William
Bùi Hữu Nhật Minh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
32 |
|
n3nhannxt
Nguyễn Xuân Thiện Nhân
THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
32 |
|
TrungBac2105
Phan Trung Bạc
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An - Đồng Tháp
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
BHT
Bùi Huỳnh Tây, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
958 |
|
0 |
0 |
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
TheFallenOne
Nguyễn Dĩ Thái
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
phungminhdung10tin
Phùng Minh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
|
|
|
0 |
32 |
|
doraemon
Đinh Viết Gia Bảo
THCS Nguyễn Thiện Thuật,Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
777 |
|
|
0 |
|
0 |
32 |
1021 |
|
0 |
|
|
0 |
32 |
|
vtaicuto
Trần Viết Tài
Lớp 9/1, THCS Huỳnh Bá Chánh, quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
32 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
minh122k2q
🟩Nguyễn Tiến Minh
THPT chuyên lương văn tụy
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
948 |
|
0 |
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
|
|
|
|
0 |
32 |
|
haicode
Kí ức về em sẽ cháy thật to.
Cộng đồng dân tộc thiểu số ĐạiKhang
|
|
|
|
0 |
134 |
1204 |
phevailone
:)BMT:(
thpt nguyen cong tru ninh binh :))*(
|
|
2.954 |
|
-9999 |
134 |
656 |
|
|
0 |
|
-9999 |
134 |
656 |
|
|
2.954 |
|
-9999 |