1 |
OLP4SC093
Lê Ngọc Bảo Anh
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
68 |
20 |
49,30 |
137,30 |
2 |
OLP4SC088
Đỗ Gia Huy
THPT Chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
68 |
50 |
0 |
118 |
3 |
OLP4SC074
Lê Thiên Quân
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
68 |
36 |
0 |
104 |
4 |
OLP4SC087
Võ Thanh Hải
THPT Chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
57,00 |
36 |
0 |
93 |
5 |
OLP4SC069
Hà Xuân Thiện
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
57,00 |
34 |
0 |
91 |
6 |
OLP4SC052
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
27 |
50 |
5 |
82 |
7 |
OLP4SC088
Đỗ Gia Huy
THPT Chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[2]
|
|
|
79,93 |
79,93 |
8 |
OLP4SC039
Trần Bảo Duy
THPT Chuyên Sư Phạm, Hà Nội
|
57,00 |
20 |
|
77 |
9 |
OLP4SC053
Nguyễn Hoàng Minh Tâm
THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
44 |
20 |
5 |
69 |
10 |
OLP4SC087
Võ Thanh Hải
THPT Chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[2]
|
68 |
|
|
68 |
11 |
OLP4SC089
Võ Bá Thông
THPT Chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
44 |
20 |
|
64 |
11 |
|
44 |
20 |
0 |
64 |
13 |
OLP4SC086
Lê Minh Nhật
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
57,00 |
0 |
|
57 |
14 |
OLP4SC080
Vũ Hoàng Long
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
27 |
20 |
5 |
52 |
15 |
OLP4SC094
Trần Vạn Tấn
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
27 |
20 |
0 |
47 |
15 |
OLP4SC098
Nguyễn Trọng Văn Viết
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
|
27 |
20 |
0 |
47 |
17 |
OLP4SC077
Hà Thu Hà
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
44 |
0 |
|
44 |
17 |
OLP4SC070
Đặng Minh Tú
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
44 |
0 |
0 |
44 |
17 |
OLP4SC071
Dương Hoàng Việt
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
44 |
0 |
0 |
44 |
17 |
OLP4SC072
Lê Xuân Nguyên
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
44 |
0 |
0 |
44 |
21 |
OLP4SC088
Đỗ Gia Huy
THPT Chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[4]
|
40 |
|
|
40 |
22 |
OLP4SC096
Phạm Huỳnh Long Vũ
THPT Phan Châu Trinh, Đà Nẵng
|
17 |
20 |
|
37 |
23 |
OLP4SC055
Trần Trung Hiếu
THPT Chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
0 |
36 |
0 |
36 |
24 |
OLP4SC097
Lê Đại King
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
27 |
0 |
|
27 |
24 |
OLP4SC043
Đỗ Thị Minh Hồng
THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội
|
27 |
0 |
|
27 |
26 |
OLP4SC056
Hoàng Đức Huy
THPT Chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
0 |
20 |
0 |
20 |
27 |
OLP4SC093
Lê Ngọc Bảo Anh
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[1]
|
|
14,00 |
|
14 |
28 |
OLP4SC095
Nguyễn Minh Huy
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
13 |
0 |
|
13 |
29 |
OLP4SC056
Hoàng Đức Huy
THPT Chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
[1]
|
0 |
|
|
0 |
29 |
OLP4SC095
Nguyễn Minh Huy
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
29 |
OLP4SC087
Võ Thanh Hải
THPT Chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[1]
|
|
|
|
0 |
29 |
OLP4SC088
Đỗ Gia Huy
THPT Chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[1]
|
|
|
|
0 |
29 |
OLP4SC074
Lê Thiên Quân
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
[2]
|
|
|
|
0 |
29 |
OLP4SC056
Hoàng Đức Huy
THPT Chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
[4]
|
0 |
|
|
0 |
29 |
OLP4SC088
Đỗ Gia Huy
THPT Chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[3]
|
|
|
|
0 |
29 |
OLP4SC074
Lê Thiên Quân
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
[1]
|
|
|
|
0 |
29 |
[1]
|
|
|
|
0 |
29 |
OLP4SC095
Nguyễn Minh Huy
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[2]
|
|
|
|
0 |
29 |
OLP4SC095
Nguyễn Minh Huy
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[3]
|
|
0 |
|
0 |
29 |
[1]
|
|
|
|
0 |
29 |
OLP4SC088
Đỗ Gia Huy
THPT Chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[6]
|
|
|
|
0 |
29 |
OLP4SC056
Hoàng Đức Huy
THPT Chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
[2]
|
|
|
|
0 |
29 |
OLP4SC056
Hoàng Đức Huy
THPT Chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
[3]
|
0 |
|
|
0 |
29 |
OLP4SC016
Võ Minh Vương Long
THPT Chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ
|
0 |
0 |
0 |
0 |
29 |
OLP4SC089
Võ Bá Thông
THPT Chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[1]
|
|
|
|
0 |
29 |
OLP4SC088
Đỗ Gia Huy
THPT Chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[5]
|
|
|
|
0 |