Trang chủ
Bài tập
Bài nộp
Thành viên
Kỳ thi
Nhóm
Giới thiệu
Máy chấm
Khóa học
Đề xuất ý tưởng
Đề xuất bài tập
Tân Khoa
Báo cáo tiêu cực
Báo cáo lỗi
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
Đăng nhập
Đăng ký
This site works best with JavaScript enabled.
Thông tin
Thống kê
Bảng xếp hạng
Kỳ thi đã kết thúc.
Dài
8 ngày 01:27
bắt đầu từ
9:45 +07, 16 Tháng 10, 2021
Hiển thị trường
Hiển thị họ tên
Chỉ hiển thị tổng điểm
Hiển thị tham gia ảo
Tải file CSV
Tên đăng nhập
Tên đầy đủ
Trường
1
10
py01
2
10
py02
3
10
py03
4
10
py04
5
10
py05
6
10
py06
Điểm
1
nqu117CaoHoangPhuocBao
Độc Lang
10
06:17:08
10
06:52:02
10
06:53:40
10
06:58:29
10
07:02:51
10
07:07:44
60
41:11:56
2
NQu117thuylinhnguyen
10
01:25:49
10
11:54:44
10
12:03:35
10
12:12:23
10
12:20:21
10
12:29:47
60
62:26:42
3
nqu117thienvannguyen
10
32:36:22
10
32:52:57
10
72:06:43
10
72:17:38
10
72:25:42
10
72:38:13
60
354:57:38
4
nqu117trangtalethuy
10
176:26:07
10
176:26:48
10
176:27:12
10
176:29:56
10
176:30:18
10
176:30:39
60
1058:51:04
5
nqu117vylethikhanh
10
00:27:29
10
04:45:49
10
04:48:37
10
04:36:57
10
04:42:43
0
25:07:44
50
19:21:37
6
Nqu117huyenluong
10
04:40:03
0
04:41:14
10
04:41:44
10
04:42:44
10
04:43:13
10
04:43:45
50
23:31:31
7
Nqu117kimdung
10
05:04:26
0
05:05:11
10
05:12:24
10
05:12:56
10
05:19:13
10
05:19:58
50
26:08:59
8
nqu117nguyenthicamly
10
06:01:46
0
06:16:14
10
06:23:28
10
06:31:45
10
06:34:23
10
06:39:46
50
32:11:10
9
nqu117ninadothi
10
52:30:41
0
52:50:28
10
52:59:45
10
53:11:19
10
53:16:06
10
53:25:12
50
265:23:04
10
nqu117tranthiphuongtrinh
10
73:55:45
0
74:15:50
10
74:19:27
10
74:28:28
10
74:31:19
10
74:35:03
50
371:50:04
11
nqu117anhhoangle
10
81:16:32
0
81:17:30
10
81:17:47
10
81:18:06
10
81:18:18
10
81:18:31
50
406:29:16
12
NQU117bangtrinhdangngoc
10
118:37:07
0
118:37:23
10
118:37:36
10
118:37:48
10
118:38:02
10
118:38:14
50
593:08:48
13
nqu117nhunguyenhoang
10
118:40:06
0
118:40:19
10
118:40:32
10
118:40:45
10
118:40:58
10
118:41:13
50
593:23:36
14
Nqu117tranphuochuy
10
121:11:20
0
121:11:40
10
121:11:52
10
121:12:02
10
121:12:15
10
121:12:27
50
605:59:58
15
nqu117hainguyenduong
10
126:11:29
10
126:15:29
10
126:16:01
0
126:34:58
10
126:22:01
0
126:40:16
40
505:05:01
16
nqu117vothibichloan
10
80:10:27
0
80:15:46
0
80:18:36
0
80:28:08
10
80:30:21
0
80:35:03
20
160:40:48
17
nqu117trinhlebich
10
00:08:15
10
00:08:15
18
NQUhoanghuyluong
0
00:57:20
0
01:02:01
0
01:02:19
10
01:04:00
0
01:04:12
10
01:04:00
19
NQu117nguyentrankhanhhuyen
10
04:02:45
10
04:02:45
20
Nqu117thamngocanh
10
08:44:53
0
08:57:06
10
08:44:53
21
nqutinnguyenvanbao
10
34:23:37
10
34:23:37