Bài tập
|
Mã bài
|
Loại
|
Điểm
|
AC %
|
AC #
|
Cột max
|
cppb1p540
|
CPP Basic 01 |
100p |
46% |
29
|
Sắp xếp
|
cppb1p541
|
CPP Basic 01 |
100p |
22% |
16
|
Dãy số #0
|
cppb1p512
|
CPP Basic 01 |
100p |
40% |
164
|
Dãy số #1
|
cppb1p513
|
CPP Basic 01 |
100p |
41% |
102
|
Dãy số #2
|
cppb1p514
|
CPP Basic 01 |
100p |
32% |
78
|
Dãy số #3
|
cppb1p515
|
CPP Basic 01 |
100p |
29% |
71
|
Dãy số #4
|
cppb1p516
|
CPP Basic 01 |
100p |
35% |
65
|
Dãy số #5
|
cppb1p517
|
CPP Basic 01 |
100p |
54% |
87
|
Giảm số
|
cppb1p518
|
CPP Basic 01 |
98p |
29% |
36
|
Decode string #1
|
cppb1p417
|
CPP Basic 01 |
100p |
62% |
143
|
Decode string #2
|
cppb1p418
|
CPP Basic 01 |
100p |
56% |
116
|
Decode string #3
|
cppb1p419
|
CPP Basic 01 |
100p |
52% |
114
|
Decode string #4
|
cppb1p420
|
CPP Basic 01 |
100p |
60% |
96
|
Decode string #5
|
cppb1p421
|
CPP Basic 01 |
100p |
74% |
250
|
Decode string #6
|
cppb1p422
|
CPP Basic 01 |
100p |
64% |
166
|
Matching
|
cppb1p423
|
CPP Basic 01 |
100p |
42% |
84
|
Swap
|
cppb1p424
|
CPP Basic 01 |
100p |
77% |
118
|
Tính tổng #1
|
cppb1p501
|
CPP Basic 01 |
100p |
54% |
238
|
Tính tổng #2
|
cppb1p502
|
CPP Basic 01 |
100p |
70% |
252
|
Tính tổng #3
|
cppb1p503
|
CPP Basic 01 |
100p |
47% |
176
|
Tính tổng #4
|
cppb1p504
|
CPP Basic 01 |
100p |
43% |
299
|
Tính tổng #5
|
cppb1p505
|
CPP Basic 01 |
100p |
68% |
50
|
Tìm chuỗi
|
cppb1p415
|
Lập trình cơ bản |
10p |
73% |
71
|
Tìm số
|
cppb1p414
|
Lập trình cơ bản |
10p |
52% |
74
|
Họ & tên
|
cppb1p413
|
Lập trình cơ bản |
10p |
56% |
363
|
Sắp xếp
|
cppb1p226
|
CPP Basic 01 |
10 |
47% |
295
|
Vẽ tam giác vuông cân
|
cppb1p355
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
47% |
537
|
Vẽ hình chữ nhật
|
cppb1p354
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
67% |
280
|
Tìm số
|
cppb1p353
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
22% |
38
|
In dãy #2
|
cppb1p352
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
53% |
504
|
Miền đồ thị #2
|
cppb1p240
|
CPP Basic 01 |
10p |
6% |
6
|
Miền đồ thị #1
|
cppb1p239
|
CPP Basic 01 |
10p |
40% |
61
|
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố
|
24ct0402primefactor
|
Khác |
1 |
31% |
152
|
Chữ số tận cùng #2
|
cppb1p341
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
24% |
353
|
Chữ số tận cùng #1
|
cppb1p340
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10 |
41% |
306
|
Phân tích #4
|
cppb1p339
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
47% |
234
|
Đếm số nguyên tố #1
|
cppb1p326
|
CPP Basic 01 |
100p |
58% |
310
|
Phân tích #3
|
cppb1p338
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
48% |
443
|
Đếm số nguyên tố #2
|
cppb1p327
|
CPP Basic 01 |
100p |
55% |
309
|
Ước chung lớn nhất
|
cppb1p328
|
CPP Basic 01 |
100p |
44% |
221
|
Số nguyên tố lớn nhất
|
cppb1p323
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
42% |
261
|
Bội chung nhỏ nhất
|
cppb1p329
|
CPP Basic 01 |
100p |
65% |
184
|
Số nguyên tố
|
cppb1p322
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
40% |
301
|
Ước nguyên tố
|
cppb1p330
|
CPP Basic 01 |
100p |
56% |
107
|
Số đặc biệt #2
|
cppb1p321
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
60% |
328
|
Chọn chỗ
|
cppb1p331
|
CPP Basic 01 |
100p |
55% |
97
|
Chò trơi đê nồ #3
|
cppb1p218
|
CPP Basic 01 |
10p |
33% |
93
|
Số đặc biệt #1
|
cppb1p320
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
48% |
441
|
Chia hết #1
|
cppb1p332
|
CPP Basic 01 |
100p |
53% |
286
|
Chia hết #2
|
cppb1p333
|
CPP Basic 01 |
100p |
50% |
236
|