Số đặc biệt #1
|
cppb1p320
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
03 for, while (Cấu trúc lặp) |
10p |
48% |
396
|
|
Chia hết #1
|
cppb1p332
|
CPP Basic 01 |
implementation |
100p |
52% |
231
|
|
Chia hết #2
|
cppb1p333
|
CPP Basic 01 |
implementation |
100p |
51% |
212
|
|
Vị trí tương đối #3
|
cppb1p238
|
Đề chưa ra |
01 Nhập môn |
100 |
37% |
101
|
|
Vị trí tương đối #2
|
cppb1p237
|
Đề chưa ra |
01 Nhập môn |
100 |
30% |
32
|
|
Số chính phương #4
|
cppb1p325
|
CPP Basic 01 |
implementation |
100p |
57% |
206
|
|
Giai thừa #2
|
cppb1p306
|
CPP Basic 01 |
implementation |
100p |
41% |
142
|
|
Số chính phương #3
|
cppb1p324
|
CPP Basic 01 |
implementation |
100p |
38% |
190
|
|
Tổng ước
|
cppb1p318
|
CPP Basic 01 |
03 for, while (Cấu trúc lặp) |
10p |
64% |
241
|
|
Tổng nhỏ nhất
|
cppb1p317
|
CPP Basic 01 |
03 for, while (Cấu trúc lặp) |
10p |
37% |
132
|
|
Ước thứ k
|
cppb1p316
|
CPP Basic 01 |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
10p |
19% |
43
|
|
Vị trí tương đối 1
|
cppb1p236
|
CPP Basic 01 |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
10p |
21% |
11
|
|
Tính tổng
|
cppb1p307
|
CPP Basic 01 |
implementation |
100p |
27% |
129
|
|
Giai thừa #1
|
cppb1p305
|
CPP Basic 01 |
implementation |
100p |
64% |
200
|
|
Tích lẻ
|
cppb1p304
|
CPP Basic 01 |
implementation |
100p |
50% |
131
|
|
Tích
|
cppb1p303
|
CPP Basic 01 |
implementation |
100p |
45% |
212
|
|
Ngày sinh
|
cppb1p224
|
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
10p |
42% |
299
|
|
Cờ caro
|
cppb1p223
|
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
10p |
45% |
163
|
|
Tổng chẵn
|
cppb1p302
|
CPP Basic 01 |
implementation |
100 |
36% |
281
|
|
Nhỏ nhì
|
cppb1p227
|
CPP Basic 01 |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
1100 |
48% |
745
|
|
Tính tổng
|
cppb1p301
|
CPP Basic 01 |
implementation |
100p |
45% |
168
|
|
Số chính phương #2
|
cppb1p232
|
CPP Basic 01 |
implementation |
100p |
59% |
226
|
|
Số chính phương #1
|
cppb1p231
|
CPP Basic 01 |
implementation |
100p |
49% |
294
|
|
Ba điểm thẳng hàng
|
cppb1p235
|
CPP Basic 01 |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
10 |
25% |
87
|
|
Cấp số
|
cppb1p212
|
CPP Basic 01 |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
1 |
40% |
223
|
|
Tính toán
|
cppb1p211
|
CPP Basic 01 |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
100 |
39% |
368
|
|
Chò trơi đê nồ #2
|
cppb1p217
|
CPP Basic 01 |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
10p |
44% |
133
|
|
Chuỗi kí tự
|
cppb1p234
|
CPP Basic 01 |
04 string (Chuỗi) |
10 |
65% |
172
|
|
Năm nhuận
|
cppb1p233
|
CPP Basic 01 |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
10p |
28% |
207
|
|
Chò trơi đê nồ #5
|
cppb1p220
|
CPP Basic 01 |
adhoc |
100p |
30% |
79
|
|
Chò trơi đê nồ #4
|
cppb1p219
|
CPP Basic 01 |
adhoc |
100p |
35% |
99
|
|
Số thứ k
|
cppb1p214
|
CPP Basic 01 |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
10p |
33% |
193
|
|
Độ sáng
|
cppb1p206
|
CPP Basic 01 |
adhoc |
100p |
46% |
225
|
|
Chẵn lẻ
|
cppb1p205
|
CPP Basic 01 |
adhoc |
100p |
67% |
437
|
|
Trò chơi đê nồ #6
|
cppb1p221
|
Đề chưa ra |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
100 |
58% |
138
|
|
Trò chơi đê nồ #7
|
cppb1p222
|
Đề chưa ra |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
100 |
40% |
93
|
|
Cấp số tiếp theo
|
cppb1p213
|
CPP Basic 01 |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
0 |
45% |
214
|
|
Chò trơi đê nồ #1
|
cppb1p216
|
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
10p |
49% |
230
|
|
Số lần nhỏ nhất
|
cppb1p215
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
10p |
67% |
373
|
|
So sánh #4
|
cppb1p204
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
10p |
58% |
586
|
|
So sánh #3
|
cppb1p203
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
10p |
50% |
490
|
|
So sánh #2
|
cppb1p202
|
CPP Basic 01 |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh), 01 Nhập môn |
10p |
61% |
445
|
|
So sánh #1
|
cppb1p201
|
CPP Basic 01 |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh), 01 Nhập môn |
10p |
55% |
381
|
|
Xếp Loại
|
cppb1p210
|
Đề chưa ra |
01 Nhập môn |
100 |
38% |
194
|
|
Tích Hai Số
|
cppb1p209
|
Đề chưa ra |
01 Nhập môn |
100 |
54% |
367
|
|
Detecting Cheaters
|
4jc90d
|
Khác |
dsu, dfs/bfs/pfs |
1100p |
17% |
29
|
Hướng dẫn
|
IOI 2011 - Bài 5 - Điệu nhảy của loài VOI
|
ioi11p5
|
IOI |
greedy |
1p |
3% |
1
|
|
Trộn mảng
|
tronmang
|
Lập trình cơ bản |
07. Sắp xếp (sortings), two-pointers |
1p |
31% |
196
|
|
PHÉP TÍNH #2
|
cppb1p112
|
CPP Basic 01 |
adhoc |
100p |
33% |
184
|
|
Nhập xuất #3
|
cppb1p103
|
CPP Basic 01 |
adhoc |
100p |
74% |
591
|
|