Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024)
|
24hvab3
|
HSG THCS |
number theory (số học), math (toán học) |
1400p |
23% |
64
|
Đếm cặp chia hết (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024)
|
24hvab4
|
HSG THCS |
number theory (số học), math (toán học) |
1700p |
7% |
11
|
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận
|
lqdojcontest9bai2
|
contest |
number theory (số học), math (toán học), adhoc, implementation (cài đặt) |
1300p |
45% |
506
|
Chia kẹo 2
|
candydistribute2
|
Training |
math (toán học), combinatorics (tổ hợp), inclusion-exclusion (bao hàm loại trừ), dp-count (quy hoạch động đếm) |
1700p |
2% |
30
|
Chia kẹo 1
|
candydistribute1
|
Training |
combinatorics (tổ hợp), dp-count (quy hoạch động đếm) |
1400p |
28% |
244
|
Bộ số hoàn hảo
|
pfset
|
Khác |
number theory (số học), combinatorics (tổ hợp), dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm), bitmask |
2300p |
3% |
5
|
Đa Giác
|
polyfenc
|
Đề chưa ra |
geometry (hình học), math (toán học), combinatorics (tổ hợp), adhoc |
1900 |
16% |
24
|
Xâu đường đi đối xứng
|
palpath
|
Đề chưa ra |
string (chuỗi), dp-general (quy hoạch động cơ bản), adhoc, counting (đếm phân phối) |
1900 |
22% |
32
|
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất
|
lis4
|
Đề chưa ra |
binary-search (chặt nhị phân), dp-general (quy hoạch động cơ bản), adhoc |
1600 |
21% |
89
|
Trả tiền
|
coinsrepay
|
Đề chưa ra |
dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm), adhoc |
1700 |
33% |
69
|
Đường đi trên lưới
|
boardmotion
|
Đề chưa ra |
dp-general (quy hoạch động cơ bản), adhoc, graph (đồ thị) |
1600 |
18% |
144
|
Bạn có phải là robot không?
|
areyouarobot
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
adhoc |
1p |
16% |
686
|
Tìm Vị Trí Cặp Điểm
|
sgk11p7b8
|
SGK 11 |
implementation (cài đặt), beginner (nhập môn) |
800p |
51% |
22
|
Phân nhóm
|
olp5scpartition
|
OLP MT&TN |
output-only |
2000p |
0% |
2
|
Khoảng cách
|
dnum
|
Training |
greedy (tham lam), number theory (số học), math (toán học) |
1700p |
26% |
146
|
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố
|
pfactor
|
Training |
number theory (số học), math (toán học), primality-test (kiểm tra số nguyên tố) |
1300p |
30% |
463
|
Số nguyên tố đối xứng
|
pprime
|
Training |
number theory (số học), math (toán học), sieve (sàng nguyên tố) |
1500p |
27% |
335
|
Liệt kê số nguyên tố
|
primelist
|
Đề chưa ra |
number theory (số học), sieve (sàng nguyên tố), adhoc |
1100p |
60% |
528
|
Số siêu nguyên tố
|
sieuprime
|
Đề chưa ra |
number theory (số học), primality-test (kiểm tra số nguyên tố), adhoc, implementation (cài đặt) |
1600p |
32% |
285
|
Giả thiết Goldbach
|
goldenrambach
|
Đề chưa ra |
number theory (số học), math (toán học), primality-test (kiểm tra số nguyên tố), adhoc |
1500p |
33% |
239
|
Số nguyên tố
|
primecheck
|
Đề chưa ra |
number theory (số học), math (toán học), primality-test (kiểm tra số nguyên tố) |
1300p |
35% |
435
|
Tổng các ước
|
sd
|
Đề chưa ra |
number theory (số học), math (toán học) |
1400p |
44% |
451
|
Liệt kê ước số
|
divisors
|
Đề chưa ra |
number theory (số học), math (toán học) |
1200p |
28% |
389
|
Thu gom rác
|
garbot
|
Đề chưa ra |
greedy (tham lam), binary-search (chặt nhị phân) |
1900 |
19% |
62
|
Hàng rào
|
fence
|
Đề chưa ra |
greedy (tham lam), binary-search (chặt nhị phân) |
1900 |
20% |
88
|
Rải sỏi
|
arrange
|
Đề chưa ra |
greedy (tham lam), math (toán học), binary-search (chặt nhị phân), adhoc |
1700 |
28% |
82
|
Chụp ảnh
|
chupanh
|
Khác |
greedy (tham lam), sorting (sắp xếp) |
1700p |
46% |
106
|
Chia đoạn
|
partition3
|
Đề chưa ra |
greedy (tham lam), binary-search (chặt nhị phân), adhoc |
1700 |
35% |
148
|
Đếm cặp
|
cpair
|
Training |
math (toán học), counting (đếm phân phối) |
1500p |
20% |
1048
|
Tập xe
|
csp
|
DHBB |
sorting (sắp xếp), two-pointers (hai con trỏ), binary-search (chặt nhị phân), counting (đếm phân phối) |
1600p |
31% |
2576
|
Tìm số trong mảng
|
tknp01
|
Training |
binary-search (chặt nhị phân), adhoc, array-list (mảng) |
1300p |
41% |
2719
|
Digit
|
digit
|
THT |
math (toán học), adhoc, implementation (cài đặt) |
1400p |
1% |
13
|
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024)
|
24hsg9d
|
HSG THCS |
greedy (tham lam), binary-search (chặt nhị phân), dp-general (quy hoạch động cơ bản) |
1400p |
23% |
165
|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024)
|
24hsg9c
|
HSG THCS |
math (toán học), two-pointers (hai con trỏ), sieve (sàng nguyên tố), prefix-sum (mảng tiền tố) |
1600p |
22% |
322
|
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024)
|
24hsg9b
|
HSG THCS |
math (toán học), sieve (sàng nguyên tố), implementation (cài đặt), beginner (nhập môn), prefix-sum (mảng tiền tố) |
800p |
50% |
408
|
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024)
|
24hsg9a
|
HSG THCS |
greedy (tham lam), math (toán học), sorting (sắp xếp), sieve (sàng nguyên tố) |
800p |
61% |
444
|
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt
|
lqdojcontest9bai1
|
contest |
sieve (sàng nguyên tố), segtree-general (cây phân đoạn), offline, implementation (cài đặt) |
1800p |
8% |
113
|
Siêu giai thừa
|
dhoa100
|
THT Bảng A |
number theory (số học), math (toán học), binary-search (chặt nhị phân) |
1700p |
20% |
20
|
Quý chia kẹo
|
quydeptrai
|
Khác |
math (toán học), combinatorics (tổ hợp), modular-inverse (nghịch đảo modulo) |
1600p |
23% |
47
|
Xếp hình vuông
|
buildsquare
|
Đề ẩn |
number theory (số học), math (toán học), adhoc |
1400p |
55% |
58
|
Tạo sơn tổng hợp
|
bltaosonth
|
Lập trình cơ bản |
combinatorics (tổ hợp), adhoc |
1000p |
16% |
28
|
Đèn Bình Dương
|
normallights
|
Training |
string (chuỗi), bitwise (phép toán bit), dp-digit (quy hoạch động chữ số), adhoc, implementation (cài đặt), bitmask |
1600p |
16% |
31
|
Số thứ n
|
nthclonehv
|
Training |
number theory (số học), math (toán học), binary-search (chặt nhị phân) |
1500p |
20% |
179
|
Tìm kiếm tuần tự
|
sgk11p7b3a
|
SGK 11 |
adhoc, implementation (cài đặt), beginner (nhập môn) |
800p |
29% |
31
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu
|
olp3slhuhuclonehv
|
OLP MT&TN |
number theory (số học), math (toán học), combinatorics (tổ hợp) |
1800 |
2% |
10
|
Bao lồi (C.P.VNOI 2021 LMH R5)
|
lmhconvexhull
|
Practice VOI |
greedy (tham lam), geometry (hình học), convex-hull (bao lồi), constructive (xây dựng), graph (đồ thị) |
1500 |
27% |
23
|
Hộp kẹo
|
candyboxess
|
Training |
two-pointers (hai con trỏ), binary-search (chặt nhị phân), dp-general (quy hoạch động cơ bản), fenwick-tree (BIT), segtree-walk, counting (đếm phân phối) |
2100p |
11% |
24
|
Tổng liên tiếp
|
cppb1p230
|
CPP Basic 01 |
number theory (số học), math (toán học), if-else (câu lệnh rẽ nhánh) |
1400 |
35% |
220
|
Tổng ba số
|
cppb1p229
|
CPP Basic 01 |
math (toán học), adhoc, if-else (câu lệnh rẽ nhánh) |
800 |
28% |
281
|
Ghép hình
|
cppb1p225
|
CPP Basic 01 |
geometry (hình học), adhoc, implementation (cài đặt), if-else (câu lệnh rẽ nhánh) |
800 |
34% |
129
|