Bài tập | Mã bài | Nhóm bài | Điểm ▾ | AC % | AC # |
---|---|---|---|---|---|
Đánh Boss | bossfight | Happy School | 400 | 18% | 31 |
Line | mafcc | Happy School | 400 | 17% | 37 |
Xoay Ma Trận | rotmat | Happy School | 400 | 11% | 17 |
Henry tập đếm | henrytapdem | Happy School | 400 | 27% | 84 |
Max - Min của đoạn | yahooo | Happy School | 400 | 13% | 83 |
Số bốn may mắn | sobonmayman | Happy School | 400p | 15% | 261 |
Chơi xếp hình (B div 1) | xephinh | Happy School | 400 | 23% | 17 |
Số đỏ | sodo | Happy School | 400 | 23% | 16 |
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | cntrect | vn.spoj | 400p | 38% | 53 |
Đếm các hình chữ nhật | crect | vn.spoj | 400p | 42% | 43 |
Xâu nhị phân | binary | vn.spoj | 400p | 29% | 53 |
Số hiệu hoán vị | shhv | vn.spoj | 400p | 42% | 136 |
Số hiệu tổ hợp | shth | vn.spoj | 400p | 59% | 31 |
Tung đồng xu | nktoss | vn.spoj | 400p | 32% | 37 |
Trồng hoa | kdiff | vn.spoj | 400p | 47% | 50 |
Recursive Sequence | seq16 | vn.spoj | 400p | 65% | 132 |
Cây P đỉnh (Cơ bản) | ptree | vn.spoj | 400p | 13% | 7 |
Saba1000kg | sabaton | CERC | 400p | 11% | 25 |
Tam giác cân | tgcan | HSG THPT | 400p | 16% | 217 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 2023hthsg11a | HSG THPT | 400p | 27% | 230 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 2023hthsg11b | HSG THPT | 400p | 28% | 236 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 2023hthsg11c | HSG THPT | 400p | 24% | 146 |
BRIDGES | bfc23bridges | Free Contest | 400p | 35% | 14 |
Thằng bờm và Phú ông | bottles | Practice VOI | 400p | 18% | 204 |
Tiền tệ | currency | Practice VOI | 400p | 24% | 95 |
Hàn tín điểm binh | hantin | Practice VOI | 400p | 25% | 46 |
Giả giai thừa | notfactor | Practice VOI | 400p | 17% | 44 |
Máy ATM | atm | Practice VOI | 400p | 23% | 45 |
Đong nước | cwater | Practice VOI | 400p | 19% | 53 |
Trốn tập | trontap | Practice VOI | 400p | 34% | 26 |
Giải hệ | intsle | Practice VOI | 400p | 8% | 57 |
Đoán số | countmod | Practice VOI | 400p | 34% | 27 |
Chuyển động | motion | Practice VOI | 400p | 22% | 4 |
Chia bánh | share | Practice VOI | 400p | 27% | 180 |
Xâu con chung dài nhất 3 | dplcs4 | Practice VOI | 400p | 4% | 18 |
Chia kẹo | candy | Practice VOI | 400p | 13% | 65 |
Vác tre | bamboo | Practice VOI | 400p | 9% | 13 |
Phương trình | equation | Practice VOI | 400p | 72% | 96 |
Giải thoát | escape | Practice VOI | 400p | 2% | 4 |
Ước chung lớn nhất | gcd | Practice VOI | 400p | 34% | 113 |
MEX | mex | Practice VOI | 400p | 38% | 204 |
Mắt xích yếu nhất | nexus | Practice VOI | 400p | 0% | 0 |
Kéo cắt giấy | scissor | Practice VOI | 400p | 27% | 121 |
Trại hè Tin học | sumcamp | Practice VOI | 400p | 15% | 22 |
Thích đồ ngọt | sweet | Practice VOI | 400p | 19% | 3 |
Taxi bay | taxi | Practice VOI | 400p | 40% | 6 |
Đội hình thi đấu | team | Practice VOI | 400p | 0% | 0 |
Tam giác | triangle | Practice VOI | 400p | 50% | 133 |
Tính đồng nhất | uniformity | Practice VOI | 400p | 42% | 1 |
Xóa xâu | delstr | Practice VOI | 400p | 35% | 122 |