2005
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(2185pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(2076pp)
AC
250 / 250
C++17
86%
(1972pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1792pp)
AC
700 / 700
C++17
74%
(1544pp)
AC
350 / 350
C++17
66%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1260pp)
COCI (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / |
Giao bài tập | 2000.0 / |
Training (17031.1 điểm)
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
HSG THPT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2000.0 / |
GSPVHCUTE (6527.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
DHBB (12279.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ | 1900.0 / |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 2100.0 / |
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
Giấc mơ | 1800.0 / |
Đường đẹp | 1700.0 / |
Covid'19 (DHBB CT) | 1800.0 / |
SEQPART (IOI'14) | 2000.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
VOI (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
SEQ198 | 1900.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm Hoàn Hảo | 2300.0 / |
Cốt Phốt (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mảng và giá trị tuyệt đối | 1600.0 / |
contest (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với robot | 2000.0 / |
Chia nhóm | 2100.0 / |
Đếm hoán vị | 2200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (35.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác | 1700.0 / |