2005
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2000pp)
AC
5 / 5
C++17
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1629pp)
AC
700 / 700
C++17
81%
(1548pp)
AC
25 / 25
C++17
74%
(1397pp)
AC
40 / 40
C++17
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1128pp)
COCI (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao bài tập | 500.0 / 500.0 |
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / 2000.0 |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 600.0 / 600.0 |
Đếm hoán vị | 600.0 / 600.0 |
Trò chơi với robot | 600.0 / 600.0 |
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mảng và giá trị tuyệt đối | 500.0 / 500.0 |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác | 2000.0 / 2000.0 |
DHBB (5768.3 điểm)
GSPVHCUTE (2040.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 0.7 / 60.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 70.0 / 70.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
Happy School (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
bignum | 550.0 / 550.0 |
HSG cấp trường (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / 1900.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm Hoàn Hảo | 600.0 / 600.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (35.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 35.7 / 50.0 |
Training (7673.3 điểm)
vn.spoj (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 210.0 / 450.0 |
Trồng hoa | 400.0 / 400.0 |
VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |