21it109vku
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++17
100%
(1696pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(1520pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(1140pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(809pp)
AC
9 / 9
C++17
70%
(768pp)
AC
8 / 8
C++17
66%
(597pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(347pp)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Bắt cóc | 400.0 / 400.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (7696.0 điểm)
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
Happy School (714.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 114.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (11033.9 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |