4uck_d3v
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++14
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++14
81%
(1140pp)
TLE
12 / 14
PAS
77%
(1061pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(956pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(862pp)
AC
15 / 15
C++14
63%
(756pp)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (6471.4 điểm)
Training (978.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Đếm cặp | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CSES (6735.7 điểm)
Khác (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
THT (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
HSG THPT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |