4uck_d3v
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++14
95%
(1235pp)
AC
15 / 15
C++14
90%
(812pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(772pp)
WA
9 / 14
C++14
81%
(681pp)
AC
12 / 12
PAS
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(588pp)
TLE
12 / 14
PAS
63%
(162pp)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (6235.7 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (657.1 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 80.0 / 1600.0 |
Training (823.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 23.8 / 200.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |